Là thành phần cốt lõi của công nghệ triệt sản oxit ethylene, hệ thống khí hóa EO chịu trách nhiệm chuyển đổi EO lỏng thành khí và kiểm soát chính xác các thông số chính của nó như nồng độ, nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình khử trùng. Cơ chế điều khiển chính xác của hệ thống này chủ yếu được phản ánh trong các khía cạnh sau:
Kiểm soát nồng độ: Nồng độ của khí EO là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu ứng khử trùng. Hệ thống khí hóa EO đảm bảo tỷ lệ pha trộn tối ưu của khí và khí trơ EO hoặc khí trơ thông qua kiểm soát dòng chảy chính xác và điều chỉnh theo tỷ lệ, do đó làm giảm ô nhiễm khí và môi trường EO còn lại trong khi đảm bảo hiệu ứng khử trùng. Việc thực hiện cơ chế điều khiển này phụ thuộc vào đồng hồ đo dòng chính xác cao, van tỷ lệ và hệ thống điều khiển tiên tiến, phối hợp với nhau để đảm bảo tính ổn định và chính xác của nồng độ khí EO.
Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ khí hóa và hiệu ứng khử trùng của khí EO. Hệ thống khí hóa EO có máy sưởi tích hợp có thể kiểm soát chính xác nhiệt độ trong quá trình khí hóa, đảm bảo khí EO được khí hóa ổn định ở nhiệt độ phù hợp và cải thiện hiệu quả khử trùng. Đồng thời, kiểm soát nhiệt độ cũng liên quan đến việc kiểm soát chính xác nhiệt độ trong buồng khử trùng để đảm bảo khí EO tiếp xúc hoàn toàn với vi sinh vật và đạt được hiệu ứng khử trùng tối đa. Việc thực hiện cơ chế điều khiển này phụ thuộc vào sự phối hợp chính xác của các cảm biến nhiệt độ, các yếu tố gia nhiệt và thuật toán kiểm soát nhiệt độ.
Kiểm soát độ ẩm: Độ ẩm là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến hiệu ứng khử trùng của EO. Độ ẩm phù hợp có thể tăng cường sự thâm nhập của khí EO và cho phép khí EO tiếp xúc đầy đủ hơn với vi sinh vật, do đó cải thiện hiệu ứng khử trùng. Các Hệ thống khí hóa EO Đảm bảo rằng độ ẩm trong quá trình khử trùng vẫn nằm trong phạm vi tối ưu thông qua các thiết bị điều chỉnh độ ẩm tích hợp như độ ẩm hoặc máy hút ẩm. Việc thực hiện cơ chế kiểm soát này phụ thuộc vào sự tổng hợp của các cảm biến độ ẩm, các yếu tố ẩm/hút ẩm và các thuật toán kiểm soát độ ẩm.
Sự kiểm soát chính xác của hệ thống khí hóa EO làm cho công nghệ triệt sản oxit ethylene có nhiều lợi thế, được phản ánh trong nhiều khía cạnh:
Một loạt các ứng dụng: Công nghệ triệt sản EO phù hợp với nhiều loại thiết bị y tế và thuốc, đặc biệt là các loại có độ nhạy cảm nhiệt hoặc không có độ ẩm. Ví dụ, các sản phẩm nhựa, sản phẩm cao su, sản phẩm giấy và một số thiết bị điện tử nhất định đều có thể được xử lý bằng công nghệ khử trùng EO. Một loạt các ứng dụng này là do sự kiểm soát chính xác nồng độ, nhiệt độ và độ ẩm của hệ thống khí hóa EO, cho phép công nghệ khử trùng EO đạt được hiệu ứng khử trùng lý tưởng mà không làm hỏng hiệu suất của các mặt hàng.
Sự thâm nhập mạnh mẽ: Khí EO có sự thâm nhập mạnh mẽ và có thể thâm nhập vào vật liệu đóng gói để khử trùng hiệu quả các mặt hàng trong gói. Tính năng này làm cho công nghệ triệt sản EO đặc biệt phù hợp cho các mặt hàng đóng gói cần duy trì vô trùng. Hệ thống khí hóa EO kiểm soát chính xác nồng độ và độ ẩm của khí EO để đảm bảo rằng khí EO có thể xâm nhập hoàn toàn vào gói, tiếp xúc hoàn toàn với vi sinh vật và đóng vai trò khử trùng.
Khử trùng nhiệt độ thấp: Công nghệ khử trùng EO là phương pháp khử trùng nhiệt độ thấp thường có thể được thực hiện ở nhiệt độ phòng. Tính năng này làm cho công nghệ khử trùng EO đặc biệt phù hợp với các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ, chẳng hạn như các sản phẩm sinh học, một số loại thuốc và thiết bị điện tử chính xác. Hệ thống khí hóa EO kiểm soát chính xác nhiệt độ trong quá trình khí hóa để đảm bảo rằng khí EO được khí hóa và khử trùng ở nhiệt độ phù hợp, do đó tránh được sự hư hỏng của nhiệt độ cao đối với hiệu suất của các mặt hàng.
Ít dư lượng hơn: Hệ thống khí hóa EO có thể làm giảm đáng kể các dư lượng được tạo ra trong quá trình khử trùng EO bằng cách kiểm soát chính xác nồng độ và nhiệt độ của khí EO và áp dụng công nghệ xử lý khí đuôi tiên tiến. Những dư lượng này bao gồm khí EO, các sản phẩm thoái hóa EO và các chất có hại khác có thể được sản xuất. Bằng cách kiểm soát chính xác nồng độ và nhiệt độ của khí EO, lượng khí EO được sử dụng có thể giảm, do đó làm giảm lượng dư lượng được sản xuất; Và thông qua các công nghệ xử lý khí đuôi tiên tiến như oxy hóa và hấp phụ xúc tác, dư lượng có thể được loại bỏ thêm để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường của sản phẩm.
Dễ dàng hoạt động: Hệ thống khí hóa EO thường áp dụng công nghệ điều khiển tự động để đạt được sự kiểm soát chính xác các quy trình khí hóa, trộn và vận chuyển thông qua các hệ thống điều khiển như PLC hoặc DCS. Công nghệ điều khiển tự động này không chỉ cải thiện hiệu quả khử trùng mà còn làm giảm khó khăn trong hoạt động và cường độ lao động. Nhà điều hành chỉ cần thực hiện các cài đặt và hoạt động đơn giản thông qua màn hình cảm ứng hoặc giao diện máy tính để nhận ra hoạt động tự động và giám sát toàn bộ quá trình khử trùng.
Mặc dù hệ thống khí hóa EO mang lại nhiều lợi thế, nhưng nó cũng phải đối mặt với một số thách thức trong ứng dụng thực tế. Ví dụ, khí EO là độc hại và đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho các nhà khai thác; Các dư lượng được tạo ra trong quá trình khử trùng EO cần được xử lý và theo dõi đúng cách để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu bảo vệ môi trường. Đáp lại những thách thức này, các biện pháp đối phó sau đây có thể được thực hiện:
Tăng cường bảo vệ an toàn: Khi vận hành hệ thống khí hóa EO, các quy trình vận hành và quy định an toàn nên được tuân thủ nghiêm ngặt, và nên đeo thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ khí và găng tay. Các nhà khai thác nên được đào tạo thường xuyên và đánh giá an toàn để cải thiện nhận thức an toàn và kỹ năng vận hành của họ.
Tối ưu hóa xử lý khí đuôi: Sử dụng các công nghệ xử lý khí đuôi tiên tiến như oxy hóa và hấp phụ xúc tác để loại bỏ các dư lượng được tạo ra trong quá trình khử trùng EO. Thiết bị xử lý khí đuôi phải được kiểm tra và bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động bình thường và loại bỏ dư lượng hiệu quả.
Tăng cường giám sát và đánh giá: Thường xuyên giám sát và đánh giá hoạt động của hệ thống khí hóa EO, bao gồm giám sát nồng độ khí EO, nhiệt độ, độ ẩm và các thông số khác và đánh giá hiệu ứng khử trùng. Thông qua kết quả giám sát và đánh giá, điều chỉnh kịp thời các tham số vận hành và tối ưu hóa luồng quy trình để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của quá trình khử trùng.