Hệ thống độ ẩm của xưởng khử trùng ethylene oxit chủ yếu bao gồm các máy phát hơi, ống hơi, vòi phun và thiết bị điều khiển. Những bộ phận này làm việc cùng nhau để đạt được sự kiểm soát chính xác của độ ẩm.
Máy phát hơi nước: Là "trái tim" của hệ thống độ ẩm, máy phát hơi nước chịu trách nhiệm tạo ra hơi nước cao. Nó thường sử dụng một yếu tố sưởi ấm để làm nóng nước để làm bay hơi nó vào hơi nước. Việc lựa chọn máy phát hơi phải dựa trên quy mô của xưởng khử trùng, khả năng làm ẩm và yêu cầu áp suất hơi để đảm bảo nguồn cung cấp hơi nước ổn định và nhiệt độ phù hợp.
Ống hơi nước: ống hơi là một cây cầu nối máy phát hơi và vòi phun. Nó vận chuyển hơi nước nhiệt độ cao từ máy phát điện đến vòi để đảm bảo rằng nhiệt độ và áp suất của hơi nước ổn định trong quá trình vận chuyển. Ống hơi nước nên được làm bằng các vật liệu kháng nhiệt độ cao và chống ăn mòn để giảm nguy cơ mất nhiệt và rò rỉ hơi nước.
Vòi phun: vòi phun là "lối ra" của hệ thống độ ẩm và chịu trách nhiệm phun hơi nước vào phòng triệt sản. Việc lựa chọn vòi phun nên dựa trên bố cục không gian, khả năng làm ẩm và yêu cầu áp suất hơi trong phòng khử trùng. Bằng cách sắp xếp đúng vị trí và số lượng vòi phun, sự phân bố hơi nước của hơi trong buồng khử trùng có thể được đảm bảo, do đó đạt được sự kiểm soát chính xác của độ ẩm.
Thiết bị điều khiển: Thiết bị điều khiển là "não" của hệ thống độ ẩm, chịu trách nhiệm giám sát và điều chỉnh các tham số vận hành của hệ thống độ ẩm. Nó thường bao gồm các cảm biến độ ẩm, cảm biến nhiệt độ, bộ điều khiển và bộ truyền động. Cảm biến độ ẩm được sử dụng để theo dõi độ ẩm trong buồng khử trùng trong thời gian thực và cảm biến nhiệt độ được sử dụng để theo dõi nhiệt độ của hơi nước. Bộ điều khiển điều chỉnh nguồn cung cấp hơi nước trong thời gian thực thông qua bộ truyền động theo dữ liệu được cung cấp lại bởi cảm biến để giữ độ ẩm trong phạm vi tối ưu.
Trong quá trình khử trùng ethylene oxit, hệ thống độ ẩm đạt được sự kiểm soát ổn định độ ẩm trong buồng khử trùng bằng cách kiểm soát chính xác nguồn cung cấp hơi nước. Quá trình này chủ yếu bao gồm các bước sau:
Giám sát độ ẩm: Cảm biến độ ẩm trong thiết bị điều khiển theo dõi mức độ ẩm trong buồng khử trùng trong thời gian thực. Cảm biến thường áp dụng một nguyên tắc điện dung hoặc điện trở để phản ánh mức độ ẩm bằng cách đo hàm lượng phân tử nước trong không khí. Cảm biến cung cấp lại dữ liệu được giám sát cho bộ điều khiển để cung cấp cơ sở cho các điều chỉnh tiếp theo.
Quy định cung cấp hơi nước: Bộ điều khiển điều chỉnh đầu ra của máy phát hơi trong thời gian thực thông qua bộ truyền động theo dữ liệu được cung cấp lại bởi cảm biến độ ẩm. Khi độ ẩm thấp hơn giá trị đã đặt, bộ điều khiển sẽ tăng đầu ra của máy phát hơi và tăng nguồn cung hơi; Khi độ ẩm cao hơn giá trị đã đặt, bộ điều khiển sẽ giảm đầu ra của máy phát hơi và giảm nguồn cung cấp hơi nước. Thông qua quá trình điều chỉnh này, có thể đảm bảo rằng độ ẩm trong phòng khử trùng luôn được giữ trong phạm vi tối ưu.
Phân bố độ ẩm đồng đều: Để đảm bảo phân bố độ ẩm đồng đều trong phòng khử trùng, hệ thống độ ẩm thường sử dụng nhiều vòi phun để phun. Vị trí và số lượng vòi phun nên được sắp xếp hợp lý theo bố cục không gian trong phòng khử trùng. Bằng cách sắp xếp các vòi phun một cách hợp lý, có thể đảm bảo rằng hơi nước được phân phối đều trong phòng khử trùng, do đó tránh được vấn đề về độ ẩm cục bộ quá mức hoặc thấp.
Cài đặt phạm vi độ ẩm: Trong quá trình khử trùng oxit ethylene, phạm vi độ ẩm tối ưu thường là 60%~ 80%rh. Mức độ ẩm này có thể ngăn ngừa quá trình thủy phân oxide ethylene và đảm bảo tiến trình trơn tru của quá trình khử trùng. Do đó, trong thiết kế và hoạt động của hệ thống độ ẩm, phạm vi độ ẩm phải được đặt hợp lý theo tình huống thực tế để đảm bảo hiệu ứng khử trùng và an toàn thiết bị.
Hệ thống độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong hội thảo triệt sản oxit ethylene. Nó không chỉ tối ưu hóa hiệu ứng khử trùng bằng cách kiểm soát chính xác mức độ ẩm, mà còn bảo vệ hoạt động bình thường của thiết bị khử trùng và mở rộng tuổi thọ dịch vụ của nó.
Tối ưu hóa hiệu ứng khử trùng: Độ ẩm thích hợp có thể cải thiện sự thâm nhập và kiềm hóa của ethylene oxide, do đó cải thiện hiệu quả và chất lượng khử trùng. Hệ thống độ ẩm đảm bảo tính ổn định và tính đồng nhất của độ ẩm trong buồng khử trùng bằng cách kiểm soát chính xác độ ẩm, do đó cải thiện hiệu ứng khử trùng.
Ngăn chặn quá trình thủy phân oxit ethylene: Độ ẩm quá thấp có thể làm cho oxide ethylene trải qua phản ứng thủy phân và tạo ra các sản phẩm phụ như ethylene glycol. Những sản phẩm phụ này sẽ không chỉ làm giảm hiệu quả khử trùng mà còn có thể gây ra sự ăn mòn cho thiết bị khử trùng. Hệ thống độ ẩm ngăn ngừa hiệu quả quá trình thủy phân oxit ethylene và bảo vệ hoạt động bình thường của thiết bị khử trùng bằng cách duy trì mức độ ẩm thích hợp.
Mở rộng tuổi thọ dịch vụ của thiết bị: Môi trường độ ẩm thích hợp có thể làm giảm các phản ứng ăn mòn và oxy hóa bên trong thiết bị và giảm tỷ lệ lỗi thiết bị. Hệ thống độ ẩm cung cấp một môi trường vận hành tốt cho thiết bị khử trùng bằng cách kiểm soát chính xác độ ẩm, do đó kéo dài tuổi thọ dịch vụ của nó.
Cải thiện hiệu quả sản xuất: Hệ thống độ ẩm tối ưu hóa các tham số quá trình khử trùng và rút ngắn thời gian khử trùng bằng cách kiểm soát chính xác độ ẩm. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất, mà còn giảm chi phí khử trùng.
Để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của hệ thống độ ẩm và độ tin cậy của hiệu ứng khử trùng, hệ thống độ ẩm cần được duy trì và bảo dưỡng thường xuyên. Điều này bao gồm các khía cạnh sau:
Làm sạch vòi phun: Làm sạch vòi phun thường xuyên để ngăn vòi phun bị tắc hoặc mở rộng. Việc tắc nghẽn của vòi phun sẽ ảnh hưởng đến hiệu ứng phun hơi nước, do đó ảnh hưởng đến sự phân bố độ ẩm đồng đều.
Kiểm tra ống hơi: Thường xuyên kiểm tra các khớp và dấu của ống hơi để đảm bảo rằng không có rò rỉ hơi nước. Rò rỉ hơi nước sẽ dẫn đến không đủ cung cấp hơi nước, do đó ảnh hưởng đến hiệu ứng kiểm soát độ ẩm.
Hiệu chỉnh cảm biến: Thường xuyên hiệu chỉnh cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt độ để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đo lường. Độ chính xác của cảm biến ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu ứng điều khiển của hệ thống độ ẩm.
Thay thế các bộ phận mặc: Thường xuyên thay thế các bộ phận mặc trong hệ thống độ ẩm, chẳng hạn như vòi phun, hải cẩu, v.v ... Việc hao mòn các bộ phận sẽ ảnh hưởng đến hoạt động và hiệu ứng kiểm soát bình thường của hệ thống độ ẩm.